Nghĩa của từ "go back on" trong tiếng Việt

"go back on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

go back on

US /ɡəʊ bæk ɒn/
"go back on" picture

cụm động từ

thất hứa, nuốt lời, không giữ lời hứa

To fail to keep a promise, or to change a decision or agreement.

Ví dụ:

She's gone back on her word and decided not to give me the job after all.

Cô ấy đã thất hứa và sau cùng thì quyết định không giao việc cho tôi nữa.