Nghĩa của từ "milk tooth" trong tiếng Việt

"milk tooth" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

milk tooth

US /ˈmɪlk ˌtuːθ/
"milk tooth" picture

danh từ

răng sữa

Any of the first set of teeth in young children that drop out and are replaced by others.

Ví dụ:

By the time a child reaches 3 years, they can expect to have a full set of 20 milk teeth.

Khi trẻ được 3 tuổi, trẻ có thể có đủ 20 chiếc răng sữa.

Từ đồng nghĩa: