Nghĩa của từ "wisdom tooth" trong tiếng Việt
"wisdom tooth" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wisdom tooth
US /ˈwɪz.dəm ˌtuːθ/

danh từ
răng khôn
One of the four teeth at the back of the jaw that are the last to grow.
Ví dụ:
She's having her wisdom teeth out.
Cô ấy đang nhổ răng khôn.