Nghĩa của từ "be worlds apart" trong tiếng Việt

"be worlds apart" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

be worlds apart

US /biː ˈwɜrldz əˈpɑːt/
"be worlds apart" picture

thành ngữ

khác nhau hoàn toàn

To be completely opposed or different.

Ví dụ:

They are worlds apart in their political views.

Họ khác nhau hoàn toàn về quan điểm chính trị.