Nghĩa của từ accept trong tiếng Việt
accept trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
accept
US /əkˈsept/
UK /əkˈsept/

động từ
chấp nhận, ưng thuận, bằng lòng
1.
Consent to receive (a thing offered).
2.
Believe or come to recognize (an opinion, explanation, etc.) as valid or correct.
Ví dụ:
This tentative explanation came to be accepted by the group.
Lời giải thích dự kiến này đã được nhóm chấp nhận.
Từ liên quan: