Nghĩa của từ raceway trong tiếng Việt.
raceway trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
raceway
US /ˈreɪs.weɪ/
UK /ˈreɪs.weɪ/

Danh từ
1.
đường đua, trường đua
a track or course for racing, especially for motor vehicles or horses
Ví dụ:
•
The new raceway is designed for high-speed car races.
Đường đua mới được thiết kế cho các cuộc đua xe tốc độ cao.
•
Thousands of fans gathered at the raceway to watch the derby.
Hàng ngàn người hâm mộ đã tập trung tại trường đua để xem trận derby.
Từ đồng nghĩa:
2.
ống luồn dây điện, máng cáp
a channel or conduit for holding and protecting electrical wires or cables
Ví dụ:
•
The electrician installed a new raceway along the wall.
Thợ điện đã lắp đặt một ống luồn dây điện mới dọc theo tường.
•
Proper cable management requires using a suitable raceway system.
Quản lý cáp đúng cách yêu cầu sử dụng hệ thống ống luồn dây điện phù hợp.
Học từ này tại Lingoland