Nghĩa của từ "work up" trong tiếng Việt
"work up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
work up
US /ˈwɜːrk.ʌp/

cụm động từ
phát triển, xây dựng dần, kích thích, khơi dậy
To develop or improve something with some effort.
Ví dụ:
They worked up a strategy for the project.
Họ phát triển chiến lược cho dự án.
danh từ
quá trình kiểm tra toàn diện
A medical examination of a patient in order to say exactly what an illness or the cause of a problem is.
Ví dụ:
The doctor ordered a full workup to diagnose the issue.
Bác sĩ yêu cầu kiểm tra toàn diện để chẩn đoán vấn đề.
Từ liên quan: