Nghĩa của từ "out of work" trong tiếng Việt
"out of work" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
out of work
US /ˌaʊt əv ˈwɜːk/

cụm từ
thất nghiệp
Without a paid job.
Ví dụ:
I've been out of work for the past six months.
Tôi đã thất nghiệp trong sáu tháng qua.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: