Nghĩa của từ "detective work" trong tiếng Việt

"detective work" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

detective work

US /dɪˈtek.tɪv ˌwɜːk/
"detective work" picture

danh từ

công việc thám tử

The activity of trying to discover more information about something.

Ví dụ:

He did some detective work and figured out what had happened to his bike.

Anh ta đã làm một số công việc thám tử và tìm hiểu điều gì đã xảy ra với chiếc xe đạp của mình.