Nghĩa của từ work trong tiếng Việt
work trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
work
US /wɝːk/
UK /wɝːk/

danh từ
công việc, sự làm việc, nơi làm việc, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng
1.
activity involving mental or physical effort done in order to achieve a purpose or result.
Ví dụ:
He was tired after a day's work.
Anh ấy mệt mỏi sau một ngày làm việc.
Từ đồng nghĩa:
2.
A task or tasks to be undertaken; something a person or thing has to do.
Ví dụ:
They made sure the work was progressing smoothly.
Họ đảm bảo công việc tiến triển thuận lợi.
Từ đồng nghĩa:
động từ
làm việc, hoạt động, làm, gia công, tác động, tiến triển
1.
Be engaged in physical or mental activity in order to achieve a result; do work.