Nghĩa của từ wit trong tiếng Việt

wit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wit

US /wɪt/
UK /wɪt/
"wit" picture

danh từ

sự dí dỏm, sự hóm hỉnh, người hóm hỉnh, người dí dỏm, trí thông minh, sự nhanh nhẹn, sự nhanh trí

The ability to say or write things that are both clever and humorous.

Ví dụ:

a woman of wit and intelligence

một người phụ nữ dí dỏm và thông minh

Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: