Nghĩa của từ wise trong tiếng Việt
wise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wise
US /waɪz/
UK /waɪz/

tính từ
khôn ngoan, sáng suốt, thông thái, uyên bác, thông thạo, từng trải, hiểu biết
Having or showing experience, knowledge, and good judgment.
Ví dụ:
She seems kind and wise.
Cô ấy có vẻ tốt bụng và thông thái.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
hậu tố
theo, về mặt
In this way or in this direction.
Ví dụ:
Rotate clockwise.
Xoay theo chiều kim đồng hồ.
Từ liên quan: