Nghĩa của từ "wine steward" trong tiếng Việt

"wine steward" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wine steward

US /ˈwaɪn stjuːəd/
"wine steward" picture

danh từ

người phục vụ rượu

A person who works in a restaurant serving wine and helping customers to decide which wine to choose.

Ví dụ:

A waiter appeared with the next course, followed by the wine steward, carrying champagne.

Một người phục vụ xuất hiện với món tiếp theo, theo sau là người phục vụ rượu, mang theo rượu sâm panh.