Nghĩa của từ "wine cooler" trong tiếng Việt
"wine cooler" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wine cooler
US /ˈwaɪn ˌkuː.lə/

danh từ
tủ ướp rượu
A container for putting a bottle of wine in to cool it or keep it cool.
Ví dụ:
A wine cooler is a refrigerator specifically designed to keep your wine cooled to a certain temperature.
Tủ ướp rượu là loại tủ lạnh được thiết kế đặc biệt để giữ cho rượu vang của bạn được làm lạnh ở nhiệt độ nhất định.