Nghĩa của từ "wine bar" trong tiếng Việt
"wine bar" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wine bar
US /ˈwaɪn ˌbɑːr/

danh từ
quầy bán rượu
A bar or small restaurant that serves mainly wines.
Ví dụ:
It is becoming much more difficult to differentiate between a pub, a café, a wine bar or a restaurant.
Việc phân biệt giữa quán rượu, quán cà phê, quầy bán rượu hay nhà hàng ngày càng trở nên khó khăn hơn nhiều.