Nghĩa của từ wine trong tiếng Việt

wine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wine

US /waɪn/
UK /waɪn/
"wine" picture

danh từ

rượu vang, tiệc rượu sau bữa ăn, màu mận chín

An alcoholic drink made from fermented grape juice.

Ví dụ:

He opened a bottle of red wine.

Anh ấy mở một chai rượu vang đỏ.

Từ đồng nghĩa:

động từ

uống rượu vang, thết đãi (ai) rượu vang

Entertain someone by offering them drinks and a meal.

Ví dụ:

They wined him because of his success.

Họ thết đãi anh ấy rượu vang vì thành công của anh ấy.