Nghĩa của từ "fortified wine" trong tiếng Việt
"fortified wine" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fortified wine
US /ˌfɔː.tɪ.faɪd ˈwaɪn/

danh từ
rượu vang cường hóa
A wine that contains more alcohol than wines usually do.
Ví dụ:
Sherry and Martini are fortified wines.
Sherry và Martini là những loại rượu vang cường hóa.