Nghĩa của từ "win through" trong tiếng Việt

"win through" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

win through

US /wɪn θruː/
UK /wɪn θruː/
"win through" picture

cụm động từ

thành công, vượt qua

To be successful despite difficulties.

Ví dụ:

Despite the challenges, the team won through and completed the project on time.

Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhóm đã vượt qua và hoàn thành dự án đúng hạn.