Nghĩa của từ winning trong tiếng Việt

winning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

winning

US /ˈwɪn.ɪŋ/
UK /ˈwɪn.ɪŋ/
"winning" picture

tính từ

đã giành thắng lợi, đoạt giải, thắng cuộc, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ

Gaining, resulting in, or relating to victory in a contest or competition.

Ví dụ:

Have you heard the winning act in this year's singing contest?

Bạn đã nghe tiết mục thắng cuộc trong cuộc thi hát năm nay chưa?

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

sự khai thác, tiền thắng cược

Money won, especially by gambling.

Ví dụ:

He went to collect his winnings.

Anh ta đi lấy tiền thắng cược của mình.

Từ liên quan: