Nghĩa của từ "wedding dress" trong tiếng Việt

"wedding dress" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wedding dress

US /ˈwed.ɪŋ ˌdres/
"wedding dress" picture

danh từ

váy cưới

A formal dress, often long and white, worn by a woman at her wedding.

Ví dụ:

She looked stunning in her wedding dress.

Cô ấy trông thật lộng lẫy trong chiếc váy cưới của mình.