Nghĩa của từ "wedding breakfast" trong tiếng Việt

"wedding breakfast" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wedding breakfast

US /ˈwed.ɪŋ ˌbrek.fəst/
"wedding breakfast" picture

danh từ

bữa sáng cho đám cưới

A meal that is part of a marriage celebration, eaten after the ceremony at any time of day (often in the afternoon).

Ví dụ:

They had their wedding breakfast at the local church hall.

Họ tổ chức bữa sáng cho đám cưới tại hội trường nhà thờ địa phương.