Nghĩa của từ "washing powder" trong tiếng Việt
"washing powder" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
washing powder
US /ˈwɒʃ.ɪŋ ˌpaʊ.dər/

danh từ
bột giặt
A powder used in a washing machine to wash clothes.
Ví dụ:
This washing powder doesn't seem to get the clothes very clean.
Loại bột giặt này có vẻ không làm cho quần áo sạch lắm.