Nghĩa của từ powder trong tiếng Việt

powder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

powder

US /ˈpaʊ.dɚ/
UK /ˈpaʊ.dɚ/
"powder" picture

danh từ

phấn (đánh mặt), bột, thuốc súng

A very fine, soft, dry substance that you can put on your face to make it look smooth and dry.

Ví dụ:

I only use lipstick and a little powder.

Tôi chỉ sử dụng son môi và một ít phấn.

động từ

đánh phấn, thoa phấn, rắc lên

To put powder on something.

Ví dụ:

She powdered her face and put on her lipstick.

Cô ấy đánh phấn lên mặt và tô son.