Nghĩa của từ "powdered milk" trong tiếng Việt
"powdered milk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
powdered milk
US /ˌpaʊdəd ˈmɪlk/

danh từ
sữa bột
Milk that is heated to the point of dryness, made in the form of powder.
Ví dụ:
Powdered milk is a manufactured dairy product made by evaporating milk to dryness.
Sữa bột là sản phẩm sữa được sản xuất bằng cách làm bay hơi sữa đến khô.