Nghĩa của từ "powdered sugar" trong tiếng Việt

"powdered sugar" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

powdered sugar

US /ˌpaʊ.dəd ˈʃʊɡ.ər/
"powdered sugar" picture

danh từ

đường bột

A soft powder made from sugar that is used to make icing for cakes.

Ví dụ:

The cupcakes were dusted with powdered sugar.

Những chiếc bánh cupcake được rắc đường bột.

Từ đồng nghĩa: