Nghĩa của từ wash trong tiếng Việt
wash trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wash
US /wɑːʃ/
UK /wɑːʃ/

danh từ
sự rửa, sự tắm gội, sự giặt giũ quần áo, nước rửa, nước sơn lót
động từ
rửa, giặt, tắm rửa, cuốn đi, thấm đẫm
1.
Clean with water and, typically, soap or detergent.
2.
(of flowing water) carry (someone or something) in a particular direction.
Ví dụ:
Floods washed away the bridges.
Lũ cuốn đi các cây cầu.
Từ đồng nghĩa: