Nghĩa của từ message trong tiếng Việt

message trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

message

US /ˈmes.ɪdʒ/
UK /ˈmes.ɪdʒ/
"message" picture

danh từ

tin nhắn, thông điệp, thư tín, điện, thông báo

A verbal, written, or recorded communication sent to or left for a recipient who cannot be contacted directly.

Ví dụ:

If I'm not there, leave a message on the voice mail.

Nếu tôi không ở đó, hãy để lại tin nhắn trong hộp thư thoại.

Từ đồng nghĩa:

động từ

gửi tin nhắn, nhắn tin, truyền đạt, truyền thông

To send someone a short message using a mobile phone or computer.

Ví dụ:

I messaged him yesterday but haven't had a reply.

Tôi đã nhắn tin cho anh ấy ngày hôm qua nhưng chưa có hồi âm.