Nghĩa của từ "warm up" trong tiếng Việt

"warm up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

warm up

US /ˈwɔːrm ʌp/
"warm up" picture

cụm động từ

ấm lên, hâm nóng, khởi động

To become warmer or to make someone or something warmer.

Ví dụ:

The house soon warms up with the heating on.

Ngôi nhà sẽ sớm ấm lên khi hệ thống sưởi được bật.

danh từ

sự khởi động, giai đoạn khởi động

Something that you do to prepare yourself for an activity, especially gentle exercises before a physical activity.

Ví dụ:

Let's do a few warm-up exercises.

Chúng ta hãy thực hiện một vài bài tập khởi động.