Nghĩa của từ "global warming" trong tiếng Việt
"global warming" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
global warming
US /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/

danh từ
(hiện tượng) nóng lên toàn cầu
A gradual increase in world temperatures caused by gases such as carbon dioxide that are collecting in the air around the earth and stopping heat escaping into space.
Ví dụ:
Nowadays, the iceberg is a victim of the global warming.
Ngày nay, tảng băng trôi đang là nạn nhân của hiện tượng nóng lên toàn cầu.