Nghĩa của từ "ward off" trong tiếng Việt

"ward off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ward off

US /wɔːrd ˈɔːf/
UK /wɔːrd ˈɔːf/
"ward off" picture

cụm động từ

phòng tránh, đẩy lùi, ngăn chặn, tránh, đỡ

To protect or defend yourself against danger, illness, attack, etc.

Ví dụ:

Eating a balanced diet can help ward off many common illnesses.

Ăn uống cân đối có thể giúp phòng tránh nhiều bệnh tật phổ biến.