Nghĩa của từ "waiting room" trong tiếng Việt
"waiting room" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
waiting room
US /ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/

danh từ
phòng chờ
A room in a place where people can sit while waiting, as in an airport or a doctor's office.
Ví dụ:
He was sitting outside the waiting room of the hospital for test results.
Anh ấy đang ngồi ngoài phòng chờ kết quả xét nghiệm của bệnh viện.