Nghĩa của từ "call waiting" trong tiếng Việt

"call waiting" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

call waiting

US /ˌkɔːl ˈweɪtɪŋ/
"call waiting" picture

danh từ

chờ cuộc gọi

A phone service that allows you to have the person that you are speaking with wait while you answer another call.

Ví dụ:

If you're on one call when another comes in, you'll hear the call waiting beep in your ear.

Nếu bạn đang thực hiện một cuộc gọi thì một cuộc gọi khác đến, bạn sẽ nghe thấy tiếng bíp chờ cuộc gọi bên tai mình.