Nghĩa của từ "operating room" trong tiếng Việt

"operating room" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

operating room

US /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌruːm/
"operating room" picture

danh từ

phòng phẫu thuật

A special room in which people are operated on in a hospital.

Ví dụ:

He's in the operating room.

Anh ấy đang ở trong phòng phẫu thuật.