Nghĩa của từ waiting trong tiếng Việt
waiting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
waiting
tính từ
mong, đợi
danh từ
sự chờ
1. the action of staying where one is or delaying action until a particular time or until something else happens.
Ví dụ:
years of waiting
2. official attendance at court.