Nghĩa của từ voyage trong tiếng Việt
voyage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
voyage
US /ˈvɔɪ.ɪdʒ/
UK /ˈvɔɪ.ɪdʒ/

danh từ
chuyến đi xa, cuộc hành trình dài
A long journey involving travel by sea or in space.
Ví dụ:
He was a young sailor on his first sea voyage.
Anh ấy là một thủy thủ trẻ trong chuyến đi xa trên biển đầu tiên của mình.
Từ đồng nghĩa:
động từ
Từ liên quan: