Nghĩa của từ visually trong tiếng Việt
visually trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
visually
US /ˈvɪʒ.u.ə.li/
UK /ˈvɪʒ.u.ə.li/

trạng từ
về thị giác, nhìn bề ngoài, theo bề ngoài
Relating to seeing or appearance.
Ví dụ:
visually impaired
khuyết tật thị giác