Nghĩa của từ "visual effects" trong tiếng Việt
"visual effects" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
visual effects
US /ˌvɪʒ.u.əl ɪˈfekt/

danh từ
hiệu ứng hình ảnh
The way that something appears and the impression that it gives when you look at it.
Ví dụ:
They added graphics to the invitations for visual effect.
Họ đã thêm đồ họa vào thiệp mời để tạo hiệu ứng hình ảnh.