Nghĩa của từ audio-visual trong tiếng Việt

audio-visual trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

audio-visual

US /ˌɑː.di.oʊˈvɪʒ.u.əl/
UK /ˌɑː.di.oʊˈvɪʒ.u.əl/
"audio-visual" picture

tính từ

âm thanh hình ảnh

Using both sound and pictures.

Ví dụ:

audio-visual aids for the classroom

phương tiện âm thanh hình ảnh cho lớp học