Nghĩa của từ "data visualization" trong tiếng Việt

"data visualization" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

data visualization

US /ˌdeɪ.tə vɪʒ.u.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/
"data visualization" picture

danh từ

việc trực quan hóa dữ liệu

The act of representing information as a picture, diagram or chart, or a picture that represents information in this way.

Ví dụ:

The mapping software provides geographic data visualization.

Phần mềm lập bản đồ cung cấp khả năng trực quan hóa dữ liệu địa lý.