Nghĩa của từ visual trong tiếng Việt

visual trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

visual

US /ˈvɪʒ.u.əl/
UK /ˈvɪʒ.u.əl/
"visual" picture

tính từ

(thuộc) thị giác, (thuộc) sự nhìn, trực quan

Relating to seeing.

Ví dụ:

The tower blocks made a huge visual impact on the skyline.

Các khối tháp đã tạo ra một tác động trực quan rất lớn đến đường chân trời.

danh từ

hình ảnh

A picture, piece of film, or display used to illustrate or accompany something.

Ví dụ:

The music should fit the visuals.

Âm nhạc phải phù hợp với hình ảnh.