Nghĩa của từ "viral marketing" trong tiếng Việt

"viral marketing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

viral marketing

US /ˌvaɪrəl ˈmɑːkɪtɪŋ/
"viral marketing" picture

danh từ

tiếp thị lan truyền

A marketing activity in which information about a product spreads between people, especially on the internet.

Ví dụ:

Unless your customers are young, a viral marketing campaign targeting social networks may not earn a high return.

Trừ khi khách hàng của bạn còn trẻ, chiến dịch tiếp thị lan truyền nhắm mục tiêu vào các mạng xã hội có thể không thu được lợi nhuận cao.