Nghĩa của từ vandalize trong tiếng Việt

vandalize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vandalize

US /ˈvæn.dəl.aɪz/
UK /ˈvæn.dəl.aɪz/
"vandalize" picture

động từ

phá hoại (có chủ ý, thường là tài sản công cộng,...)

To damage something, especially public property, deliberately and for no good reason.

Ví dụ:

The pay phone had been vandalized and wasn’t working.

Điện thoại trả tiền đã bị phá hoại và không hoạt động.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: