Nghĩa của từ wreck trong tiếng Việt

wreck trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wreck

US /rek/
UK /rek/
"wreck" picture

danh từ

xác tàu/xe, xác tàu đắm, tàu hư hại, đống hoang tàn, người tàn phế

A vehicle or ship that has been destroyed or badly damaged.

Ví dụ:

Divers exploring the wreck managed to salvage some coins and jewellery.

Các thợ lặn khám phá xác tàu đã trục vớt được một số tiền xu và đồ trang sức.

động từ

làm hỏng, làm tan vỡ, phá hủy, làm đắm (tàu), làm sụp đổ, làm thất bại

To destroy or badly damage something.

Ví dụ:

The explosion shattered nearby windows and wrecked two cars.

Vụ nổ làm vỡ các cửa sổ gần đó và phá hủy hai chiếc ô tô.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: