Nghĩa của từ vacation trong tiếng Việt

vacation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vacation

US /veɪˈkeɪ.ʃən/
UK /veɪˈkeɪ.ʃən/
"vacation" picture

danh từ

kỳ nghỉ lễ, ngày nghỉ, hành động bỏ trốn

An extended period of leisure and recreation, especially one spent away from home or in traveling.

Ví dụ:

He took a vacation in the south of France.

Anh ấy có kỳ nghỉ lễ ở miền nam nước Pháp.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

động từ

đi nghỉ, có một kỳ nghỉ ở

Kake a vacation.

Ví dụ:

I was vacationing in Europe with my family.

Tôi đã có một kỳ nghỉ ở châu Âu với gia đình của tôi.

Từ đồng nghĩa: