Nghĩa của từ recess trong tiếng Việt

recess trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

recess

US /ˈrɪː.ses/
UK /ˈrɪː.ses/
"recess" picture

danh từ

thời gian giải lao, thời gian ngừng họp, kỳ nghỉ, giờ giải lao, hốc tường, giờ tạm nghỉ

A period of time between lessons at school.

Ví dụ:

I believe kids need more recess time.

Tôi tin rằng trẻ em cần nhiều thời gian giải lao hơn.

động từ

tạm nghỉ, ngừng họp, hoãn lại, đục lõm vào, lắp vào (tường)

To take or to order a recess.

Ví dụ:

The hearing was recessed for the weekend.

Phiên điều trần tạm nghỉ vào cuối tuần.

Từ liên quan: