Nghĩa của từ "unemployment rate" trong tiếng Việt

"unemployment rate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unemployment rate

US /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt reɪt/
"unemployment rate" picture

danh từ

tỷ lệ thất nghiệp

The number or percentage of people in a country or area who do not have jobs.

Ví dụ:

Britain's unemployment rate inched up last month amid weakening job growth.

Tỷ lệ thất nghiệp của Anh đã tăng nhẹ vào tháng trước trong bối cảnh tăng trưởng việc làm suy yếu.