Nghĩa của từ unemployment trong tiếng Việt

unemployment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unemployment

US /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/
UK /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/
"unemployment" picture

danh từ

sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp

The state of being unemployed.

Ví dụ:

Unemployment has fallen again for the third consecutive month.

Tình trạng thất nghiệp đã giảm trở lại trong tháng thứ ba liên tiếp.

Từ trái nghĩa: