Nghĩa của từ "conversion rate" trong tiếng Việt
"conversion rate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conversion rate
US /kənˈvɜː.ʃən reɪt/

danh từ
tỷ lệ chuyển đổi
The rate at which one type of currency, share, etc. can be exchanged for another.
Ví dụ:
a conversion rate calculator
công cụ tính tỷ lệ chuyển đổi