Nghĩa của từ transfer trong tiếng Việt

transfer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

transfer

US /ˈtræns.fɝː/
UK /ˈtræns.fɝː/
"transfer" picture

danh từ

cầu thủ chuyển nhượng, sự di chuyển, sự truyền, sự nhượng, sự thuyên chuyển, binh sĩ thuyên chuyển

1.

An act of moving something or someone to another place.

Ví dụ:

a transfer of wealth to the poorer nations

sự di chuyển của cải cho các quốc gia nghèo hơn

Từ đồng nghĩa:
2.

A player who has moved from one sports team to another.

Ví dụ:

He came to the team as a transfer from Tottenham.

Anh ấy đến với đội bóng theo diện cầu thủ chuyển nhượng từ Tottenham.

động từ

dời, chuyển, nhượng, chuyển giao quyền sở hữu, dọn

Move from one place to another.

Ví dụ:

I went to sleep on the couch before transferring to my bedroom later in the night.

Tôi đi ngủ trên chiếc ghế dài trước khi chuyển về phòng ngủ của mình vào buổi tối.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: