Nghĩa của từ convey trong tiếng Việt
convey trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
convey
US /kənˈveɪ/
UK /kənˈveɪ/

động từ
truyền tải, truyền đạt, chuyển giao, vận chuyển, dẫn
To make ideas, feelings, etc. known to somebody.
Ví dụ:
Colours like red convey a sense of energy and strength.
Những màu như đỏ truyền tải cảm giác tràn đầy năng lượng và sức mạnh.
Từ đồng nghĩa: